Danh sách thí sinh trúng tuyển ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam năm 2020

05
10
'20

Danh sách thí sinh trúng tuyển bậc đại học hệ chính quy ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam năm 2020, phương thức xét tuyển bằng điểm thi Trung học phổ thông quốc gia năm 2020.

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2020
THEO PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN BẰNG ĐIỂM THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA
NGÀNH VĂN HÓA CÁC DÂN TỘC THIỂU SỐ VIỆT NAM
STT SBD CMND Họ Tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành Mã tổ hợp Điểm KVƯT Điểm ĐTƯT Điểm môn 1 Điểm môn 2 Điểm môn 3 Tổng điểm 3 môn Ghi chú  
1 59000647 366115688 Danh Kim  Hoàng 16/09/1996 Nam 7220112 C00 0.75 2 8.00 5.75 7.00 20.75 Trúng tuyển  
2 02016084 276025022 Nguyễn Thị Hồng  Hương 19/03/2002 Nữ 7220112 D01 0.00 0 6.60 6.75 5.60 18.95 Trúng tuyển  
3 40010884 241921347 Trịnh Thị  Lan 23/06/2001 Nữ 7220112 C00 0.75 0 5.50 4.25 6.25 16.00 Trúng tuyển  
4 56011104 321609712 Phan Thị Kiều  Mai 01/08/2002 Nữ 7220112 C00 0.25 0 6.75 6.25 7.50 20.50 Trúng tuyển  
5 43006173 285902713 Điểu  Nam 26/01/2002 Nam 7220112 C00 0.75 2 5.50 6.00 7.75 19.25 Trúng tuyển  
6 35010762 212516666 Phạm Y Chan Chu  Ri 12/05/2002 Nam 7220112 C00 0.75 2 4.75 4.75 5.75 15.25 Trúng tuyển  
7 59001005 352361542 Chau Đô  Rone 25/08/1998 Nam 7220112 C00 0.75 2 7.75 6.00 6.75 20.50 Trúng tuyển  
8 59001050 366219707 Lý  Thanh 12/11/1999 Nam 7220112 C00 0.75 2 7.25 4.25 5.75 17.25 Trúng tuyển  
9 55003593 092302002351 Trịnh Minh  Thùy 18/07/2002 Nữ 7220112 C00 0.00 0 7.25 4.75 7.00 19.00 Trúng tuyển  
10 45000497 264519897 Cadá Thị Thu  Trang 14/08/2002 Nữ 7220112 C00 0.75 2 6.75 6.25 6.25 19.25 Trúng tuyển  
11 28033145 038302021781 Lương Thị Huyền  Trang 06/12/2002 Nữ 7220112 C00 0.75 1 6.50 5.75 6.00 18.25 Trúng tuyển  
12 63005469 245421598 Y Sôn Buôn  26/10/2000 Nam 7220112 C00 0.75 2 6.25 3.25 7.25 16.75 Trúng tuyển  
                                 
                  HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2020    

 

Danh sách thí sinh trúng tuyển bậc đại học hệ chính quy ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam năm 2020, phương thức xét tuyển học bạ năm 2020.

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2020
THEO PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN HỌC BẠ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG VÀ DỰ BỊ ĐẠI HỌC
                                   
TT Mã hồ sơ Số CMND Họ đệm Tên Ngày sinh Giới tính KV ĐT Mã ngành / Chuyên ngành Mã tổ hợp Điểm TB môn 1 Điểm TB môn 2 Điểm TB môn 3 Điểm tổng 3 môn Điểm ưu tiên Điểm xét tuyển Ghi chú
525 2011130 241832821 Hoang Thế Anh 17/03/1999 Nam 1 3 7220112 C00 6.26 6.94 7.00 20.25 2.75 23.00 TT
526 2012584 285832828 Thị 10/05/2001 Nữ 1   7220112 C00 6.44 6.44 5.94 18.75 0.75 19.50 TT
527 2011944 072201002201 Nguyễn Văn Đạt 14/07/2001 Nam 2-NT   7220112 C00 5.25 5.47 5.64 16.25 0.50 16.75 TT
528 2010290 321729232 Trần Thị Ngọc Hân 07/02/2002 Nữ 2-NT   7220112 C00 7.74 7.94 8.26 24.00 0.50 24.50 TT
529 2011658 366115688 Danh Kim Hoàng 16/09/1996 Nam 1 1 7220112 C00 7.28 7.90 8.06 23.25 2.75 26.00 TT
530 2010721 187903996 Lưu Thanh Huyền 12/10/2002 Nữ 1 1 7220112 C00 7.54 7.00 8.28 22.75 2.75 25.50 TT
531 2011215 281235290 Lê Nguyễn Duy Linh 08/10/1999 Nam 2   7220112 C00 7.58 9.44 8.38 25.50 0.25 25.75 TT
532 2011048 225830775 Cầm Thị Mỹ Linh 06/01/2002 Nữ 1 1 7220112 C00 5.28 6.96 6.26 18.50 2.75 21.25 TT
533 2010968 301616837 Lê Thi Khánh Ly 22/02/1996 Nữ 2-NT   7220112 C00 6.70 8.56 7.70 23.00 0.50 23.50 TT
534 2010486 001088018803 Nguyễn Sỹ Minh 21/06/1988 Nam 3   7220112 D09 8.52 8.54 9.18 26.25 0.00 26.25 TT
535 2011320 321745415 Bùi Nhựt Minh 08/02/2001 Nam 2-NT   7220112 C00 7.36 8.94 8.58 25.00 0.50 25.50 TT 5 Ngành
536 2010092 221478144 Nguyễn Nữ Trà My 02/09/1999 Nữ 2   7220112 C00 6.06 6.52 6.54 19.00 0.25 19.25 TT
537 2011204 312507642 Lê Vân Nguyên 18/11/2001 Nam 2-NT   7220112 C00 5.74 7.10 6.54 19.50 0.50 20.00 TT
538 2011643 276040358 Đỗ Thị Yến Nhi 12/10/2002 Nữ 2   7220112 C00 7.56 8.20 8.46 24.25 0.25 24.50 TT
539 2011660 352361542 Chau Đô Rone 25/08/1998 Nam 1 1 7220112 C00 7.38 7.90 8.50 23.75 2.75 26.50 TT
540 2010498 366281217 Nguyễn Tăng Đại Thắng 02/01/2002 Nam 1 1 7220112 D15 6.10 7.00 6.92 20.00 2.75 22.75 TT
541 2010911 079302021768 Trần Lâm Ngọc Thuận 29/06/2002 Nữ 2   7220112 C00 6.32 6.72 6.34 19.50 0.25 19.75 TT
542 2010453 385833241 Nguyễn Thị Kim Thư 21/09/2002 Nữ 2   7220112 C00 7.14 7.20 6.80 21.25 0.25 21.50 TT 2 Ngành
543 2011991 371939634 Lê Hiền Thương 20/03/2002 Nữ 1   7220112 C00 5.20 6.10 6.40 17.75 0.75 18.50 TT
544 2011910 285753995 Điểu Thị Mai Trinh 06/09/2002 Nữ 1 1 7220112 C00 6.84 8.24 7.94 23.00 2.75 25.75 TT
545 2010690 385856741 Phạm Huy 19/10/2002 Nam 2   7220112 C00 5.96 7.28 7.56 20.75 0.25 21.00 TT 2 Ngành
546 2011549 245421598 Y Sôn Buôn 26/10/2000 Nam 1 1 7220112 C00 5.22 6.02 5.64 17.00 2.75 19.75 TT
547 2010494 366393397 Kiên Thị Thái Hồng 24/06/2002 Nữ 1 1 7220112 C00 5.62 5.84 6.26 17.75 2.75 20.50 TT NV2
548 2010496 366329630 Thạch Chanh Tha Ly 26/05/2002 Nữ 1 1 7220112 C00 5.86 6.04 5.60 17.50 2.75 20.25 TT NV2

                                                                                                                                     Khoa Văn hóa dân tộc thiểu số tổng hợp

Từ khóa: